1. Về đội bóng và trọng tài bằng tiếng Nhật
プレー ヤー : Cầu thủ, người chơi bóng
監督, コーチ: Huấn luyện viên
キャプテン : Đội trưởng
ゴールキーパー : Thủ môn
ディフェンダー : Hậu vệ
センターバック : Hậu vệ trung tâm
サイドバック : Hậu vệ cánh
ミッドフィルダー(MF) : Tiền vệ
サイドハーフ : Tiền vệ cánh
トップ下 : Tiền vệ tấn công
フォワード(FW) : Tiền đạo
レフェリー : Trọng tài chính
線審, ラインマン : Trọng tài biên
2. Về sân thi đấu
フィールド : Sân bóng
タッチライン : Đường biên dọc
ゴールライン : Đường biên ngang
ゴールエリア : Khu vực cầu môn
コーナーエリア : Vị trí đá phạt góc
ベナルティーエリア : Khu vực phạt đền
ベナルティーマーク : Vị trí đá phạt đền
センターサークル : Vòng tròn trung tâm
センタスポット : Vị trí giao bóng
ハーフウエイライン : Đường giữa sân
ゴール : Cầu môn, khung thành
ゴールポスト : Cột dọc
クロスバー : Xà ngang
3. Học từ vựng tiếng Nhật về thời gian thi đấu
ハーフタイム : Nghỉ giải lao
前半 : Hiệp 1
後半 : Hiệp 2
延長戦 : Hiệp phụ
ロスタイム : Bù giờ
PK戦 : Đá phạt đền, luân lưu 11m
4. Học từ vựng tiếng Nhật về trạng thái bóng trên sân
キックオフ : Giao bóng
シュート : Sút bóng
ドリブル : Dẫn bóng
パス : Chuyền bóng
リフティング : Cầm bóng, giữ bóng
ヘディング : Đánh đầu
インターセプト : Chặn bóng
センタリング : Truyền bóng vào khu vực giữa sân
フリーキック(FK) : Đá phạt
コーナーキック : Đá phạt góc
ベナルティーキック : Đá phạt đền
ゴールキック : Cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang
オフェンス, 牽制 : Động tác giả
ディフェンス ,防御 : Phòng thủ
クロス : Tạt bóng
ヒールキック : Gót bóng, đánh gót
バイシクルキック : Móc bóng, kiểu xe đạp chổng ngược
ワンツーパス : Phối hợp một hai, bật tường
スライディング : Xoạc bóng
スローイン : Ném biên
ボレーキック : Đá vô lê
5. Học từ vựng tiếng Nhật về phạm lỗi
オフサイド : Việt vị
オブストラクション : Phạm lỗi
イエローカード : Thẻ vàng
レッドカード : Thẻ đỏ
6. Học từ vựng tiếng Nhật về hình thức thi đấu
グループリーグ : Vòng bảng
決勝トーナメント : Vòng đấu loại trực tiếp
ラウンド16、ベスト16 : Vòng 1/16
準々決勝 (じゅんじゅんけっしょう) : Tứ kết
準決勝 (じゅんけっしょう) : Bán kết 3
位決定戦 (さんいけっていせん) : Tranh giải
決勝(けっしょう ) : Chung kết, Tranh giải nhất
チャンピオン : Vô địch
Tham khảo thêm nhiều từ vựng theo chủ đề khác nhau để có thể sớm chinh phục kho từ vựng khổng lồ nhé.
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm